Bước tới nội dung

tilreisende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilreisende
gt tilreisende
Số nhiều tilreisende
Cấp so sánh
cao

tilreisende

  1. Du khách.
    Det var mange tilreisende tilskuere på stevnet.
    Vi venter tilreisende i påsken.

Tham khảo

[sửa]