tilreisende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilreisende |
gt | tilreisende | |
Số nhiều | tilreisende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilreisende
- Du khách.
- Det var mange tilreisende tilskuere på stevnet.
- Vi venter tilreisende i påsken.
Tham khảo
[sửa]- "tilreisende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)