tilstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilstand | tilstanden |
Số nhiều | tilstander | tilstandene |
tilstand gđ
- Trạng thái, thể.
- Vann i frossen tilstand kalles is.
- Tình trạng, cảnh huống.
- Den sykes tilstand er alvorlig.
Tham khảo
[sửa]- "tilstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)