tilværelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilværelse | tilværelsen |
Số nhiều | tilværelser | tilværelsene |
tilværelse gđ
- Sự sống, sự sinh tồn.
- Tilværelsen kan ofte være vanskelig for mange mennesker.
- kampen for tilværelsen — Sự tranh đấu để sinh tồn.
- å friste en kummerlig tilværelse — Sống một đời khốn cùng.
Tham khảo
[sửa]- "tilværelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)