Bước tới nội dung

sinh tồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 生存.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ to̤n˨˩ʂïn˧˥ toŋ˧˧ʂɨn˧˧ toŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ton˧˧ʂïŋ˧˥˧ ton˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

sinh tồn

  1. Sống còn.
    Sự sinh tồn của một dân tộc.
    Động vật cạnh tranh với nhau để sinh tồn.

Tham khảo

[sửa]