Bước tới nội dung

time of one’s life

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

time of one’s life

  1. Một kỷ niệm hay kinh nghiệm rất đáng nhớ.
    He had a time of his life when visting Disneyland.