timeplan
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | timeplan | timeplanen |
Số nhiều | timeplaner | timeplanene |
timeplan gđ
- Thời khóa biểu.
- Lærerne og rektor laget timeplan for neste skolear.
- Thời biểu.
- Arbeidet går ikke helt etter timeplanen.
Tham khảo
[sửa]- "timeplan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)