thời biểu
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ ɓiə̰w˧˩˧ | tʰəːj˧˧ ɓiəw˧˩˨ | tʰəːj˨˩ ɓiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ ɓiəw˧˩ | tʰəːj˧˧ ɓiə̰ʔw˧˩ |
thời biểu
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |