Bước tới nội dung

tiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tiser ngoại động từ /ti.ze/

  1. Đốt (lò thủy tinh).

Tham khảo

[sửa]