Bước tới nội dung

tissulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.sy.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tissulaire
/ti.sy.lɛʁ/
tissulaires
/ti.sy.lɛʁ/
Giống cái tissulaire
/ti.sy.lɛʁ/
tissulaires
/ti.sy.lɛʁ/

tissulaire /ti.sy.lɛʁ/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) .
    Systèmes tissulaires — những hệ mô

Tham khảo

[sửa]