tissulaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.sy.lɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tissulaire /ti.sy.lɛʁ/ |
tissulaires /ti.sy.lɛʁ/ |
Giống cái | tissulaire /ti.sy.lɛʁ/ |
tissulaires /ti.sy.lɛʁ/ |
tissulaire /ti.sy.lɛʁ/
- (Sinh vật học, sinh lý học) (thuộc) mô.
- Systèmes tissulaires — những hệ mô
Tham khảo[sửa]
- "tissulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)