titubate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Nội động từ
[sửa]titubate nội động từ
- Đi loạng choạng; đi ngất ngưởng.
- (Cổ) Ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp.
Tham khảo
[sửa]- "titubate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
titubate nội động từ