Bước tới nội dung

tlàng hột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tlàng hột

  1. tràng hạt.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: tràng hạt

Tham khảo

[sửa]