Bước tới nội dung

toiletter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /twa.lɛ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

toiletter ngoại động từ /twa.lɛ.te/

  1. Tắm rửa (cho chó mèo).

Tham khảo

[sửa]