tonefall
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tonefall | tonefallet |
Số nhiều | tonefall, tonefaller | tonefalla, tonefallene |
tonefall gđ
- Giọng, âm điệu.
- Han snakket med sitt karakteristiske nordnorske tonefall.
Tham khảo
[sửa]- "tonefall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)