tonitruant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | tonitruant /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/ |
tonitruants /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/ |
| Giống cái | tonitruante /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/ |
tonitruantes /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/ |
tonitruant /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tonitruant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)