Bước tới nội dung

tonitruant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tonitruant
/tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
tonitruants
/tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/
Giống cái tonitruante
/tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/
tonitruantes
/tɔ.nit.ʁy.ɑ̃t/

tonitruant /tɔ.nit.ʁy.ɑ̃/

  1. Như sấm vang.
    Voix tonitruante — giọng nói như sấm vang

Tham khảo

[sửa]