topologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/ |
topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/ |
topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/ |
topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/
- Xem topologit
Tham khảo
[sửa]- "topologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)