Bước tới nội dung

tordne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tordne
Hiện tại chỉ ngôi tordner
Quá khứ tordna, tordnet
Động tính từ quá khứ tordna, tordnet
Động tính từ hiện tại

tordne

  1. Nổi sấm sét.
    Det tordner og lyner.
    Quát tháo, nạt nộ, la lối.
    Han tordnet mot myndighetene.
    Protestene tordnet mot ham.
    tordnende bifall — Tràng pháo tay.

Tham khảo

[sửa]