tordne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tordne |
Hiện tại chỉ ngôi | tordner |
Quá khứ | tordna, tordnet |
Động tính từ quá khứ | tordna, tordnet |
Động tính từ hiện tại | — |
tordne
- Nổi sấm sét.
- Det tordner og lyner.
- Quát tháo, nạt nộ, la lối.
- Han tordnet mot myndighetene.
- Protestene tordnet mot ham.
- tordnende bifall — Tràng pháo tay.
Tham khảo
[sửa]- "tordne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)