Bước tới nội dung

toreutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

toreutique gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thuật chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà. ).

Tham khảo

[sửa]