Bước tới nội dung

torpify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

torpify ngoại động từ

  1. Làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn.

Tham khảo

[sửa]