Bước tới nội dung

tortueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

tortueusement

  1. Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo.
    Rivière qui coule tortueusement — sông chảy ngoằn ngoèo
    Agir tortueusement — hành động ngoắt ngoéo

Tham khảo

[sửa]