Bước tới nội dung

torturant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực torturant
/tɔʁ.ty.ʁɑ̃/
torturants
/tɔʁ.ty.ʁɑ̃/
Giống cái torturante
/tɔʁ.ty.ʁɑ̃t/
torturantes
/tɔʁ.ty.ʁɑ̃t/

torturant /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/

  1. Giằn vặt.
    Remords torturant — điều hối hận giằn vặt

Tham khảo

[sửa]