torturant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | torturant /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/ |
torturants /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/ |
Giống cái | torturante /tɔʁ.ty.ʁɑ̃t/ |
torturantes /tɔʁ.ty.ʁɑ̃t/ |
torturant /tɔʁ.ty.ʁɑ̃/
- Giằn vặt.
- Remords torturant — điều hối hận giằn vặt
Tham khảo
[sửa]- "torturant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)