Bước tới nội dung

torve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực torve
/tɔʁv/
torves
/tɔʁv/
Giống cái torve
/tɔʁv/
torves
/tɔʁv/

torve /tɔʁv/

  1. Lườm lườm.
    Des yeux torves — mắt lườm lườm
    Regard torve et farouche — cái nhìn lườm lườm và dữ tợn

Tham khảo

[sửa]