Bước tới nội dung

totalisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ta.li.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực totalisant
/tɔ.ta.li.zɑ̃/
totalisant
/tɔ.ta.li.zɑ̃/
Giống cái totalisant
/tɔ.ta.li.zɑ̃/
totalisant
/tɔ.ta.li.zɑ̃/

totalisant /tɔ.ta.li.zɑ̃/

  1. (Triết học) Tổng thể.
    Le progrès dialectique est totalisant — tiến bộ biện chứng là tổng thể

Tham khảo

[sửa]