touer

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

touer ngoại động từ

  1. Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp.

Tham khảo[sửa]