Bước tới nội dung

toxicologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực toxicologique
/tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/
toxicologique
/tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái toxicologique
/tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/
toxicologique
/tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/

toxicologique /tɔk.si.kɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem toxicologie
    Expertise toxicologique — sự giám định độc chất học

Tham khảo

[sửa]