Bước tới nội dung

trachéal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực trachéale
/tʁa.ke.al/
trachéale
/tʁa.ke.al/
Giống cái trachéale
/tʁa.ke.al/
trachéale
/tʁa.ke.al/

trachéal

  1. (Giải phẫu) (thuộc) khí quản.
    Muscle trachéal — cơ khí quản

Tham khảo

[sửa]