Bước tới nội dung

traktere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å traktere
Hiện tại chỉ ngôi trakterer
Quá khứ trakterte
Động tính từ quá khứ traktert
Động tính từ hiện tại

traktere

  1. Thết đãi, đãi tiệc.
    Vi ble traktert med kaffe og kaker.
  2. Dùng, sử dụng.
    Han kan traktere et trekkspill.

Tham khảo

[sửa]