traktere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å traktere |
Hiện tại chỉ ngôi | trakterer |
Quá khứ | trakterte |
Động tính từ quá khứ | traktert |
Động tính từ hiện tại | — |
traktere
- Thết đãi, đãi tiệc.
- Vi ble traktert med kaffe og kaker.
- Dùng, sử dụng.
- Han kan traktere et trekkspill.
Tham khảo
[sửa]- "traktere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)