Bước tới nội dung

transandin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transandin

  1. Xuyên núi Ăng-đơ.
    Chemin de fer transandin — đường xe lửa xuyên núi Ăng-đơ

Tham khảo

[sửa]