Bước tới nội dung

transcendantal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transcendantal
/tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/
transcendantales
/tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/
Giống cái transcendantale
/tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/
transcendantales
/tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/

transcendantal /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃.tal/

  1. (Triết học) ) tiên nghiệm.
    Méthodologie transcendantale — phương pháp học tiên nghiệm

Tham khảo

[sửa]