transited
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]transited
Chia động từ
[sửa]transit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to transit | |||||
Phân từ hiện tại | transiting | |||||
Phân từ quá khứ | transited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | transit | transit hoặc transitest¹ | transits hoặc transiteth¹ | transit | transit | transit |
Quá khứ | transited | transited hoặc transitedst¹ | transited | transited | transited | transited |
Tương lai | will/shall² transit | will/shall transit hoặc wilt/shalt¹ transit | will/shall transit | will/shall transit | will/shall transit | will/shall transit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | transit | transit hoặc transitest¹ | transit | transit | transit | transit |
Quá khứ | transited | transited | transited | transited | transited | transited |
Tương lai | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | transit | — | let’s transit | transit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.