transmuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.mɥe/
Ngoại động từ
[sửa]transmuer ngoại động từ /tʁɑ̃s.mɥe/
- (Văn học) Chuyển đổi.
- Ils rêvaient de transmuer les métaux vils en or — họ mơ ước chuyển đổi kim loại thường thành vàng
Tham khảo
[sửa]- "transmuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)