Bước tới nội dung

transporté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transporté
/tʁɑ̃s.pɔʁ.te/
transportés
/tʁɑ̃s.pɔʁ.te/
Giống cái transportée
/tʁɑ̃s.pɔʁ.te/
transportés
/tʁɑ̃s.pɔʁ.te/

transporté /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/

  1. Hoan hỉ.
    Il était tout transporté — anh ấy hoan hỉ vô cùng

Tham khảo

[sửa]