Bước tới nội dung

transsonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transsonique

  1. (Vật lý học) Gần âm.
    Vitesse transsonique — tốc độ gần âm

Tham khảo

[sửa]