transylvain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/ |
transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/ |
Giống cái | transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/ |
transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/ |
transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/
- (Thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni).
Tham khảo
[sửa]- "transylvain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)