Bước tới nội dung

transylvain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transylvain
/tʁɑ̃.sil.vɛ̃/
transylvain
/tʁɑ̃.sil.vɛ̃/
Giống cái transylvain
/tʁɑ̃.sil.vɛ̃/
transylvain
/tʁɑ̃.sil.vɛ̃/

transylvain /tʁɑ̃.sil.vɛ̃/

  1. (Thuộc) Tran-xin-va-ni-a (xứ ở Ru-ma-ni).

Tham khảo

[sửa]