Bước tới nội dung

traquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

traquer ngoại động từ /tʁa.ke/

  1. Vây dồn.
    Traquer un cerf — (săn bắn) vây dồn một con hươu
    Traquer un voleur — vây dồn một tên kẻ cắp

Tham khảo

[sửa]