Bước tới nội dung

trasanteayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa tras (sau) +‎ anteayer (hôm kia).

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /tɾaˌsanteaˈʝeɾ/ [t̪ɾaˌsãn̪.t̪e.aˈʝeɾ]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /tɾaˌsanteaˈʃeɾ/ [t̪ɾaˌsãn̪.t̪e.aˈʃeɾ]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /tɾaˌsanteaˈʒeɾ/ [t̪ɾaˌsãn̪.t̪e.aˈʒeɾ]

  • Vần: -eɾ
  • Tách âm tiết: tra‧san‧te‧a‧yer

Phó từ

[sửa]

trasanteayer

  1. (hiếm) Ba ngày trước, hôm kìa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]