trasanteayer
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa tras (“sau”) + anteayer (“hôm kia”).
Cách phát âm
[sửa]
- Vần: -eɾ
- Tách âm tiết: tra‧san‧te‧a‧yer
Phó từ
[sửa]trasanteayer
Đồng nghĩa
[sửa]- anteanteayer
- anteantier (cũ)
- trasantier (Mỹ Latinh)
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ ghép trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾ
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾ/5 âm tiết
- Phó từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Tây Ban Nha