hôm kìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hom˧˧ ki̤ə˨˩hom˧˥ kiə˧˧hom˧˧ kiə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hom˧˥ kiə˧˧hom˧˥˧ kiə˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

hôm kìa

  1. Ngày trước hôm kia.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]