trước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨək˧˥tʂɨə̰k˩˧tʂɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨək˩˩tʂɨə̰k˩˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Giới từ[sửa]

trước

  1. ở trước mặt của
  2. nhanh hơn

Dịch[sửa]

Tính từ[sửa]

trước

  1. bên trước
  2. mà vừa mới trôi qua

Dịch[sửa]

ở bên trước

vừa mới trôi qua


Tham khảo[sửa]

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)