Bước tới nội dung

tremblante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.blɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

tremblante gc /tʁɑ̃.blɑ̃t/

  1. Xem tremblant

Tham khảo

[sửa]