trening
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trening | treninga, treningen |
Số nhiều | — | — |
trening gđc
- Sự tập luyện, thao dượt, rèn luyện.
- Fysisk trening er sunt.
- å legge seg i trening — Bắt đầu luyện tập.
- Sự tập dượt, thực tập.
- Han har for liten trening i å løse oppgaver.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) treningsdrakt gđc: Y phục tập thể thao.
Tham khảo[sửa]
- "trening". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)