trett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trett |
gt | trett | |
Số nhiều | trette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
trett
- Mệt, mệt mỏi, mệt nhọc.
- Jeg er trett og vil sove.
- Chán ngán.
- Han blir aldri trett av å spille sjakk.
- å gå trett av noe — Chán ngán việc gì.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)