Bước tới nội dung

trett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc trett
gt trett
Số nhiều trette
Cấp so sánh
cao

trett

  1. Mệt, mệt mỏi, mệt nhọc.
    Jeg er trett og vil sove.
  2. Chán ngán.
    Han blir aldri trett av å spille sjakk.
    å gå trett av noe — Chán ngán việc gì.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]