trette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trette | tretta, tretten |
Số nhiều | tretter | trettene |
trette gđc
- Sự cãi nhau, cãi cọ, gây gổ, cãi lộn.
- De har mange ekteskapelige tretter.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trette |
Hiện tại chỉ ngôi | tretter |
Quá khứ | tretta, trettet |
Động tính từ quá khứ | tretta, trettet |
Động tính từ hiện tại | — |
trette
- Gây gổ, cãi vã, cãi lộn.
- Dette er da ikke noe å trette om.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trette |
Hiện tại chỉ ngôi | tretter |
Quá khứ | tretta, trettet |
Động tính từ quá khứ | tretta, trettet |
Động tính từ hiện tại | — |
trette
- Làm mệt mỏi.
- Arbeidet tretter meg ut.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)