triglycéride
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
triglycérides /tʁi.ɡli.se.ʁid/ |
triglycérides /tʁi.ɡli.se.ʁid/ |
triglycéride gđ
- (Hóa học; sinh vật học; sinh lý học) Triglixerit.
Tham khảo
[sửa]- "triglycéride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)