Bước tới nội dung

trinervé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trinervé

  1. (Thực vật học) (có) ba gân.
    Feuille trinervée — lá ba gân

Tham khảo

[sửa]