Bước tới nội dung

tripale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tripale

  1. () Ba cánh.
    Hélice tripale — cánh quạt ba cánh (máy bay)

Tham khảo

[sửa]