Bước tới nội dung

triumfere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å triumfere
Hiện tại chỉ ngôi triumferer
Quá khứ triumferte
Động tính từ quá khứ triumfert
Động tính từ hiện tại

triumfere

  1. Chiến thắng, toàn thắng.
    Italia triumferte i VM i fotball.
  2. Đắc ý, đắc chí, đắc thắng.
    "Jeg hadde rett!" triumferte han.

Tham khảo

[sửa]