trive
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trive |
Hiện tại chỉ ngôi | triver |
Quá khứ | treiv |
Động tính từ quá khứ | trivd/trevet |
Động tính từ hiện tại | — |
trive
Tham khảo[sửa]
- "trive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)