Bước tới nội dung

trive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trive
Hiện tại chỉ ngôi triver
Quá khứ treiv
Động tính từ quá khứ trivd/trevet
Động tính từ hiện tại

trive

  1. Chụp lấy, bắt lấy, giật lấy.
    Han treiv fatt i barnevognen før den trillet ut i gata.

Tham khảo

[sửa]