trompet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trompet | trompeten |
Số nhiều | trompeter | trompetene |
trompet gđ
- Kèn trompet.
- å spille trompet i et orkester
Tham khảo[sửa]
- "trompet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)