Bước tới nội dung

trompeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃p.te/

Nội động từ

[sửa]

trompeter nội động từ /tʁɔ̃p.te/

  1. Kêu (chim ưng).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thổi trompet.

Ngoại động từ

[sửa]

trompeter ngoại động từ /tʁɔ̃p.te/

  1. (Thân mật) Tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên.
    Trompeter une nouvelle — đồn ầm lên một tin
  2. Thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin).

Tham khảo

[sửa]