trompeter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ̃p.te/
Nội động từ
[sửa]trompeter nội động từ /tʁɔ̃p.te/
Ngoại động từ
[sửa]trompeter ngoại động từ /tʁɔ̃p.te/
- (Thân mật) Tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên.
- Trompeter une nouvelle — đồn ầm lên một tin
- Thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin).
Tham khảo
[sửa]- "trompeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)