tross
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tross | trossen |
Số nhiều | trosser | trossene |
tross gđ
- Sự chống cự, kháng cự.
- til tross for — Mặc dù, dù rằng, cho dù.
- på tross av — Mặc dù, dù rằng, cho dù.
Giới từ
[sửa]tross
- Mặc dù, dù rằng, bất chấp, bất kể.
- Han virket ganske sprek tross alderen.
- Tross alt er han jo 70 år gammel.
Tham khảo
[sửa]- "tross", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)