kháng cự
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːŋ˧˥ kɨ̰ʔ˨˩ | kʰa̰ːŋ˩˧ kɨ̰˨˨ | kʰaːŋ˧˥ kɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːŋ˩˩ kɨ˨˨ | xaːŋ˩˩ kɨ̰˨˨ | xa̰ːŋ˩˧ kɨ̰˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
kháng cự
- Chống lại.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kháng cự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)